BẢNG GIÁ DỊCH VỤ

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ
BẢNG GIÁ NIÊM YẾT DỊCH VỤ
STT TÊN DỊCH VỤ GIÁ TIỀN DỊCH VỤ GIÁ CHÊNH LỆCH GIÁ BHYT PHẢI TRẢ
1 Angiography 1,200,000 1,200,000 0
2 Bóc giả mạc (1 mắt) 100,000 100,000 0
3 Bóc giả mạc (2 mắt) 200,000 200,000 0
4 Bơm rửa lệ đạo 150,000 113,300 36,700
5 Bơm thông lệ đạo ( 1 mắt ) 200,000 140,600 59,400
6 Bơm thông lệ đạo ( 2 mắt ) 400,000 305,600 94,400
7 Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) 4,000,000 4,000,000 0
8 Cắt bỏ chắp có bọc 1,200,000 1,200,000 0
9 Cắt bỏ túi lệ 5,000,000 4,160,000 840,000
10 Cắt chỉ da mi 50,000 50,000 0
11 Cắt chỉ giác mạc (1 mắt) 250,000 250,000 0
12 Cắt chỉ kết mạc (1 mắt) 120,000 120,000 0
13 Cắt chỉ khâu da mi 120,000 120,000 0
14 Cắt da dư mí trên đơn giản (2 mắt) 1,300,000 1,300,000 0
15 Cắt đốt u mi kích thước lớn ( tiểu phẫu) 1,000,000 1,000,000 0
16 Cắt đốt u mi kích thước nhỏ 500,000 500,000 0
17 Cắt đốt u nhú kích thước nhỏ 300,000 300,000 0
18 Cắt u bì kết mạc có hoặc không ghép kết mạc 2,000,000 2,000,000 0
19 Cắt u nhú 1 mắt 2,000,000 2,000,000 0
20 Cắt u nhú 2 mắt 4,000,000 4,000,000 0
21 Chích chắp/lẹo (người lớn) 300,000 221,600 78,400
22 Chích chắp/lẹo (trẻ em) 300,000 221,600 78,400
23 Chụp bản đồ giác mạc 1 mắt 300,000 300,000 0
24 Chụp bản đồ giác mạc 2 mắt 600,000 600,000 0
25 Chụp chiều dày giác mạc 1 mắt 150,000 150,000 0
26 Chụp chiều dày giác mạc 2 mắt 300,000 300,000 0
27 Chụp hình đáy mắt (1 mắt) - không có thuốc cản quang 220,000 220,000 0
28 Chụp hình đáy mắt (2 mắt) - không có thuốc cản quang 440,000 440,000 0
29 Chụp huỳnh quang 1,100,000 1,100,000 0
30 Chụp OCT 1  mắt (Hoàng điểm + Gai thị ) 600,000 600,000 0
31 Chụp OCT 1 mắt 400,000 400,000 0
32 Chụp OCT 2  mắt (Hoàng điểm + Gai thị ) 1,200,000 1,200,000 0
33 Chụp OCT 2 mắt 700,000 700,000 0
34 Chụp OCT hoàng điểm 1 mắt 400,000 400,000 0
35 Chụp OCT hoàng điểm 2 mắt 700,000 700,000 0
36 Công dịch vụ laser (mống mắt hoặc bao sau ) 1 mắt 300,000 300,000 0
37 Công dịch vụ laser (mống mắt hoặc bao sau ) 2 mắt 600,000 600,000 0
38 Công đổi kính Orthe 100,000 100,000 0
39 Công vô cảm 150,000 150,000 0
40 Đặt contactlens 1 mắt 200,000 200,000 0
41 Đặt contactlens 2 mắt 400,000 400,000 0
42 Đặt lens Scleral lần 2 (1 mắt) 4,500,000 4,500,000 0
43 Đặt lens Scleral lần 2 (2 mắt) 9,000,000 9,000,000 0
44 Đặt Ring 2,000,000 2,000,000 0
45 Đếm tế bào nội mô giác mạc 1 mắt 275,000 275,000 0
46 Đếm tế bào nội mô giác mạc 2 mắt 550,000 550,000 0
47 Dịch vụ Phẫu thuật Phaco_đa tiêu 5,000,000 5,000,000 0
48 Dịch vụ Phẫu thuật Phaco_đơn tiêu 5,000,000 5,000,000 0
49 Dịch vụ giường - Phòng Thường 150,000 150,000 0
50 Dịch vụ giường - Phòng Vip 300,000 300,000 0
51 Điện tim thường 120,000 120,000 0
52 Điều trị giác mạc chóp Ectasia 1 mắt 12,000,000 12,000,000 0
53 Điều trị giác mạc chóp Ectasia 2 mắt 24,000,000 24,000,000 0
54 Đo công suất thủy tinh thể (1 mắt) 165,000 165,000 0
55 Đo công suất thủy tinh thể (2 mắt) 330,000 330,000 0
56 Đo khúc xạ máy 100,000 100,000 0
57 Đo khúc xạ máy 2 lần 100,000 100,000 0
58 Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) 80,000 54,100 25,900
59 Đốt lông siêu (ít) 60,000 60,000 0
60 Đốt lông siêu (nhiều) 120,000 120,000 0
61 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu (ít) 250,000 202,100 47,900
62 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu (nhiều) 500,000 452,100 47,900
63 Đốt Papllioma 2,000,000 2,000,000 0
64 Đốt u nhú lớn 1,000,000 1,000,000 0
65 Đốt u nhú nhỏ 500,000 500,000 0
66 Đường kính giác mạc 1 mắt 100,000 100,000 0
67 Đường kính giác mạc 2 mắt 200,000 200,000 0
68 DV Xét nghiệm realtime RT-PCR SARS-CoV 2 - M1 500,000 500,000 0
69 Extra Lasik- phòng ngừa nguy cơ Giác mạc chóp 1 mắt 7,000,000 7,000,000 0
70 Extra Lasik- phòng ngừa nguy cơ Giác mạc chóp 2 mắt 14,000,000 14,000,000 0
71 EXTRA LASIK SUP (1 mắt) 8,400,000 8,400,000 0
72 EXTRA LASIK SUP (2 mắt) 14,000,000 14,000,000 0
73 Femtosecond Lasik Xtra (1 mắt) 33,000,000 33,000,000 0
74 Femtosecond Lasik Xtra (2 mắt) 55,000,000 55,000,000 0
75 Femtosecond Lasik_1 Mắt 24,600,000 24,600,000 0
76 Femtosecond Lasik_2 Mắt 41,000,000 41,000,000 0
77 Ghép giác mạc 20,000,000 20,000,000 0
78 Gói Femtosecond Lasik Xtra (1 mắt) 33,000,000 33,000,000 0
79 Gói Femtosecond Lasik Xtra (2 mắt) 55,000,000 55,000,000 0
80 GÓI Femtosecond Lasik_1 Mắt 24,600,000 24,600,000 0
81 GÓI Femtosecond Lasik_2 Mắt 41,000,000 41,000,000 0
82 Gói khám khúc xạ học đường 300,000 300,000 0
83 GÓI Oup/Epi Lasik_1 Mắt 14,400,000 14,400,000 0
84 GÓI Oup/Epi Lasik_2 Mắt 24,000,000 24,000,000 0
85 Gói RELEX SMILE SUP (1 mắt) 39,000,000 39,000,000 0
86 Gói RELEX SMILE SUP (2 mắt) 65,000,000 65,000,000 0
87 Gói Relex Smile Xtra (1 mắt) 50,400,000 50,400,000 0
88 Gói Relex Smile Xtra (2 mắt) 84,000,000 84,000,000 0
89 GÓI SmartSurface_ 2 Mắt 32,000,000 32,000,000 0
90 Gói STANDARD LASIK SUP (1 mắt) 12,600,000 12,600,000 0
91 Gói STANDARD LASIK SUP (2 mắt) 21,000,000 21,000,000 0
92 Gọt giác mạc 1,200,000 1,200,000 0
93 HỒ SƠ LASIK CHUYÊN SÂU 750,000 750,000 0
94 Khám Lé 220,000 220,000 0
95 Khám mắt 200,000 169,500 30,500
96 Khám mắt 200,000 169,500 30,500
97 Khám tiền phẫu thuật 150,000 150,000 0
98 Khâu cò mi, tháo cò 2,000,000 2,000,000 0
99 Khâu củng mạc đơn thuần 2,000,000 2,000,000 0
100 Khâu da 500,000 500,000 0
101 Khâu da mi đơn giản 1,000,000 191,000 809,000
102 Khâu giác mạc đơn thuần 2,000,000 1,236,000 764,000
103 Khâu giác mạc phức tạp 4,000,000 4,000,000 0
104 Khâu IOL củng mạc + cắt dịch kính trước 15,000,000 15,000,000 0
105 Khâu kết mạc 1,000,000 1,000,000 0
106 Khâu phục hồi bờ mi 2,000,000 2,000,000 0
107 Kiểm tra khô mắt 150,000 150,000 0
108 Kiểm tra mù màu 50,000 50,000 0
109 Laser các bệnh lý võng mạc (1 mắt) 1,600,000 1,600,000 0
110 Laser các bệnh lý võng mạc (2 mắt) 3,200,000 3,200,000 0
111 Laser mống mắt chu biên 1 mắt 1,500,000 1,500,000 0
112 Laser mống mắt chu biên 2 mắt 3,000,000 3,000,000 0
113 Lấy calci kết mạc 200,000 200,000 0
114 Lấy dị vật củng mạc (1 mắt) 500,000 500,000 0
115 Lấy dị vật củng mạc phức tạp (1 mắt) 1,500,000 1,500,000 0
116 Lấy dị vật dưới da mi (1 mắt) 2,000,000 2,000,000 0
117 Lấy dị vật giác mạc nông 150,000 150,000 0
118 Lấy dị vật giác mạc sâu 300,000 300,000 0
119 Lấy dị vật giác mạc sâu (1 mắt) phức tạp 2,000,000 2,000,000 0
120 Lấy dị vật hốc mắt 5,000,000 5,000,000 0
121 Lấy dị vật kết mạc 100,000 35,600 64,400
122 Mở bao sau bằng phẫu thuật 3,000,000 2,410,000 590,000
123 Mở bao sau bằng phẫu thuật 3,000,000 2,410,000 590,000
124 Mở bao sau đục bằng laser (1 mắt) 1,600,000 1,343,000 257,000
125 Mở bao sau đục bằng laser (2 mắt) 3,200,000 3,200,000 0
126 Mổ lấy u tuyến bã 3,300,000 3,300,000 0
127 Mộng tái phát phức tạp có ghép màng ối kết mạc 4,000,000 4,000,000 0
128 Múc nội nhãn (có độn hoặc không độn) 3,500,000 3,500,000 0
129 Múc nội nhãn có độn, lắp mắt giả 4,500,000 4,500,000 0
130 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi 100,000 64,800 35,200
131 Nhỏ liệt điều tiết - Soi bóng đồng tử (Đo thị lực khách quan) 80,000 80,000 0
132 ORTHO - K (Toric hoặc Prenium) lần 2 trở lên (1 mắt) 4,500,000 4,500,000 0
133 ORTHO - K (Toric hoặc Prenium) lần 2 trở lên (2 mắt) 9,000,000 9,000,000 0
134 ORTHO - K 1 mắt 6,500,000 6,500,000 0
135 ORTHO - K 1 mắt (Toric hoặc Premium) 7,500,000 7,500,000 0
136 ORTHO - K 2 mắt 13,000,000 13,000,000 0
137 ORTHO - K 2 mắt (Toric hoặc Premium) 15,000,000 15,000,000 0
138 ORTHO - K Lần 2 trở lên (1 mắt) 4,000,000 4,000,000 0
139 ORTHO - K Lần 2 trở lên (2 mắt) 8,000,000 8,000,000 0
140 Oup/Epi Lasik PLUS _1 Mắt 14,400,000 14,400,000 0
141 Oup/Epi Lasik PLUS _2 Mắt 24,000,000 24,000,000 0
142 Phaco 14 SIDA-LENS SDA4 11,500,000 8,846,000 2,654,000
143 Phaco 14 SIDA-LENS SDHB 14,000,000 11,346,000 2,654,000
144 Phaco 14 SIDA-LENS SDHBY 14,000,000 11,346,000 2,654,000
145 Phaco 16 (Sensar 1) 16,000,000 13,346,000 2,654,000
146 Phaco 16 ORIZON SDHBP 16,000,000 13,346,000 2,654,000
147 Phaco 16 ORIZON SDHBPY 16,000,000 13,346,000 2,654,000
148 Phaco 20 Tecnis Eyhance 20,000,000 17,346,000 2,654,000
149 Phaco 22  IOL ACRYSOFT TORIC ( SN6AT) 22,000,000 19,346,000 2,654,000
150 Phaco 30 (DIFF-aA) 30,000,000 27,346,000 2,654,000
151 Phaco 35 Pod F (FineVision) 35,000,000 32,346,000 2,654,000
152 Phaco 35 Tecnis Multifocal 1 35,000,000 32,346,000 2,654,000
153 Phaco 45 (TRIVA-aAY SL) 45,000,000 42,346,000 2,654,000
154 Phaco 45 TFNT00 45,000,000 42,346,000 2,654,000
155 Phaco 48 (PanOptix Toric TFNT30) 48,000,000 45,346,000 2,654,000
156 Phaco 48 (PanOptix Toric TFNT40) 48,000,000 45,346,000 2,654,000
157 Phaco 48 (PanOptix Toric TFT20) 48,000,000 45,346,000 2,654,000
158 Phaco 8 (Optima) 8,000,000 5,346,000 2,654,000
159 Phaco 8 (Sensar 3M) 8,000,000 5,346,000 2,654,000
160 Phẩu thuật ấn độn củng mạc 10,000,000 10,000,000 0
161 Phẫu thuật cắt bỏ u hạt, u gai kết mạc 2,000,000 2,000,000 0
162 Phẫu thuật cắt dịch kính 16,500,000 16,500,000 0
163 Phẫu thuật cắt dịch kính, bóc màng trước võng mạc 17,000,000 17,000,000 0
164 Phẫu thuật cắt dư da 2 mi dưới 7,000,000 7,000,000 0
165 Phẫu thuật cắt nốt ruồi kết mạc 2,500,000 2,500,000 0
166 Phẫu thuật cắt u kết mạc 2,000,000 2,000,000 0
167 Phẫu thuật cắt u vàng 1 mắt 3,000,000 3,000,000 0
168 Phẫu thuật cắt u vàng 2 mắt 6,000,000 6,000,000 0
169 Phẩu thuật chỉnh IOL (Chưa bao gồm IOL), không bao gồm cắt dịch kính 5,000,000 5,000,000 0
170 Phẫu thuật Epi lasik 1 mắt 10,080,000 10,080,000 0
171 Phẫu thuật Epi lasik 2 mắt 16,800,000 16,800,000 0
172 Phẫu thuật ghép màng ối điều trị dính mi cầu/ Ghép giác mạc lâu liển/ thủng giác mạc 4,000,000 4,000,000 0
173 Phẫu thuật IOL lần 2 ( 1 mắt chưa bao gồm TTT nhân tao ) 2,000,000 2,000,000 0
174 Phẫu thuật IOL thứ phát  lần 2 ( kính Sensar ) 6,000,000 6,000,000 0
175 Phẫu thuật khâu củng mạc phức tạp 3,000,000 3,000,000 0
176 Phẫu thuật khâu IOL củng mạc 16,000,000 16,000,000 0
177 Phẫu thuật lác thông thường (1 mắt) 5,000,000 5,000,000 0
178 Phẫu thuật lác thông thường (2 mắt) 8,000,000 6,830,000 1,170,000
179 Phẫu thuật lấy đai Silicon (Sau PT ấn độn) 1,000,000 1,000,000 0
180 Phẫu thuật lấy dị vật xuyên 2,500,000 2,500,000 0
181 Phẫu thuật lấy IOL (BN đã PT phaco ngoài) 2,000,000    
182 Phẫu thuật lấy thủy tinh thể 3,000,000 3,000,000 0
183 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá 3,000,000 2,160,000 840,000
184 Phẫu thuật mộng đơn thuần 3,500,000 2,630,000 870,000
185 Phẫu thuật mộng kép 4,000,000 4,000,000 0
186 Phẫu thuật nâng cung chân mày 5,000,000 5,000,000 0
187 Phẫu thuật Phaco - Acrysof IQ Panoptix Toric TFNT00 48,000,000 45,346,000 2,654,000
188 Phẫu thuật Phaco - ASPIRA-aAY 14,000,000 11,346,000 2,654,000
189 Phẫu thuật Phaco - ASPIRA-aXA SL 16,000,000 13,346,000 2,654,000
190 Phẫu thuật Phaco - Mini Well 45,000,000 42,346,000 2,654,000
191 Phẫu thuật Phaco - Mini Well Proxa 45,000,000 42,346,000 2,654,000
192 Phẫu thuật Phaco - PanOptix Toric TFNT50 48,000,000 45,346,000 2,654,000
193 Phẫu thuật Phaco - Tecnis Synergy 48,000,000 45,346,000 2,654,000
194 Phẫu thuật Phaco 11.5 Bioline Yellow Bluelight 11,500,000 8,846,000 2,654,000
195 Phẫu thuật Phaco 14 (Hoya Isert 151) 14,000,000 11,346,000 2,654,000
196 Phẫu thuât Phaco 16 ( Bioline Yellow Accurate Aspheric) 16,000,000 13,346,000 2,654,000
197 Phẫu thuật Phaco 45 (AT Lisa Tri 839MP) 45,000,000 42,346,000 2,654,000
198 Phẫu thuât Phaco 48 POD L GF (FineVision TriumF) 48,000,000 45,346,000 2,654,000
199 Phẫu thuật phaco AT Lisa 809M 35,000,000 32,346,000 2,654,000
200 Phẫu thuật phaco AT Torbi 709M 22,000,000 19,346,000 2,654,000
201 Phẫu thuật Phaco kẹp mống Optima PMMA 7,000,000 4,346,000 2,654,000
202 Phẫu thuật Phaco kẹp mống Optima PMMA 7,000,000 4,346,000 2,654,000
203 Phẫu thuật Phaco Mini 2 Ready 16,000,000 13,346,000 2,654,000
204 Phẫu thuật Phaco Mini 4 Ready (TTT Mini 4 Ready) 16,000,000 13,346,000 2,654,000
205 Phẫu thuật Phaco_ AcrySof IQ PanOptix TFNT00 45,000,000 42,346,000 2,654,000
206 Phẫu thuật Phaco_ Isopure123 20,000,000 17,346,000 2,654,000
207 Phẫu thuật Phaco_Acrysoft IQ SN60WF 16,000,000 13,346,000 2,654,000
208 Phẫu thuật Phaco_Mini 4 16,000,000 13,346,000 2,654,000
209 Phẫu thuật Phaco_Mini well Ready 45,000,000 42,346,000 2,654,000
210 Phẫu thuật Phakic ICL (1 mắt) 45,000,000 45,000,000 0
211 Phẫu thuật Phakic ICL (2 mắt) 90,000,000 90,000,000 0
212 Phẫu thuật phủ kết mạc 2,500,000 2,500,000 0
213 Phẫu thuật phủ kết mạc, lắp mắt giả 3,800,000 3,800,000 0
214 Phẫu thuật quặm bẩm sinh 1 mi 2,500,000 1,862,000 638,000
215 Phẫu thuật quặm bẩm sinh 2 mi (1 mắt) 5,000,000 5,000,000 0
216 Phẫu thuật quặm bẩm sinh 3 mi 7,500,000 6,432,000 1,068,000
217 Phẫu thuật quặm bẩm sinh 4 mi 10,000,000 8,764,000 1,236,000
218 Phẫu thuật sụp mí (1 mắt) thẩm mỹ 5,000,000 5,000,000 0
219 Phẫu thuật sụp mí (2 mắt) thẩm mỹ 10,000,000 10,000,000 0
220 Phẫu thuật tái tạo cùng đồ để lắp mắt giả 4,700,000 4,700,000 0
221 Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL 3,000,000 346,000 2,654,000
222 Phẫu thuật tạo cùng đồ 1 bên, lắp mắt giả 4,500,000 4,500,000 0
223 Phẫu thuật tiếp khẩu túi lệ (dùng ống silicon) 12,000,000 12,000,000 0
224 Phẫu thuật tiếp khẩu túi lệ (không dùng ống silicon) 8,000,000 8,000,000 0
225 Phẫu thuật treo IOL củng mạc (lấy IOL) + cắt dịch kính (CZ) 17,000,000 17,000,000 0
226 Phẫu thuật treo IOL củng mạc (lấy TTT, Lensectomy) + cắt dịch kính 19,000,000 19,000,000 0
227 Phẫu thuật treo IOL củng mạc(lấy IOL) + cắt dịch kính 17,000,000 17,000,000 0
228 Phẫu thuật treo IOL củng mạc(lấy IOL) + cắt dịch kính (Sensar hoặc Sensar 1) 18,500,000 18,500,000 0
229 Phẫu thuật U bì hốc mắt 3,000,000 3,000,000 0
230 Phẫu thuật u kết mạc nông có vá (1 mắt) 2,500,000 2,500,000 0
231 Phẫu thuật u mi có ghép da 3,500,000 3,500,000 0
232 PT đục TTT bằng phương pháp Phaco chưa bao gồm TTT 3,000,000 346,000 2,654,000
233 Rạch chắp lẹo đa chấp 400,000 400,000 0
234 Rách giác củng mạc hoặc đơn thuần 1,000,000 1,000,000 0
235 RELEX SMILE SUP (1 mắt) 39,000,000 39,000,000 0
236 RELEX SMILE SUP (2 mắt) 65,000,000 65,000,000 0
237 Relex Smile Xtra (2 mắt) 84,000,000 84,000,000 0
238 Rửa mắt sau phẫu thuật 0 0 0
239 Rút rửa tiền phòng 3,000,000 3,000,000 0
240 Siêu âm B (1 mắt) 330,000 330,000 0
241 Siêu âm B (2 mắt) 660,000 660,000 0
242 SmartSurface_ 1 Mắt 19,200,000 19,200,000 0
243 SmartSurface_ 2 Mắt 32,000,000 32,000,000 0
244 Soi bóng đồng tử 80,000 80,000 0
245 Soi đáy mắt trực tiếp 80,000 27,500 52,500
246 STANDARD LASIK SUP (1 mắt) 12,600,000 12,600,000 0
247 STANDARD LASIK SUP (2 mắt) 21,000,000 21,000,000 0
248 Tập nhược thị (1 đợt 10 buổi) 500,000 500,000 0
249 Tháo đai củng mạc (1 mắt) 200,000 200,000 0
250 Thời gian máu chảy phương pháp Duke 50,000 37,400 12,600
251 Thời gian máu đông 50,000 50,000 0
252 Thu thêm PT đặc biệt IOL< +10D 3,000,000 3,000,000 0
253 Tiêm Avastin dịch kính 1 mắt 2,000,000 2,000,000 0
254 Tiêm Avastin dịch kính 2 mắt 4,000,000 4,000,000 0
255 Tiêm Botox 1 mắt 4,000,000 4,000,000 0
256 Tiêm Dectancyl DKM 200,000 200,000 0
257 Tiêm dưới kết mạc một mắt 200,000 152,500 47,500
258 Tiêm hậu nhãn cầu một mắt 100,000 52,500 47,500
259 Tiêm Lucentis nội nhãn 1 mắt 18,000,000 18,000,000 0
260 Tiêm Lucentis nội nhãn 2 mắt 36,000,000 36,000,000 0
261 Tiền giường 1/2 ngày người nhà bệnh nhân 250,000 250,000 0
262 Tiền giường người nhà bệnh nhân (1 ngày 1 đêm) 300,000 300,000 0
263 Tiếp khẩu lệ bộ nội soi 9,050,000 9,050,000 0
264 Tiếp khẩu túi lệ 4,000,000 4,000,000 0
265 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) 90,000 49,600 40,400
266 Tư vấn chuyên sâu về Phakic ICL 1,000,000 1,000,000 0
267 Tư vấn Phaco Phẫu thuật 0 0 0
268 U bì giác mạc 3,000,000 3,000,000 0
269 U mỡ kết mạc 2,000,000 2,000,000 0
270 Xét nghiệm nhanh kháng nguyên SARS-CoV2 300,000 300,000 0
271 Xét nghiệm nhanh kháng nguyên SARS-CoV2 (mẫu gộp) 100,000 100,000 0
272 XN máu CREATININ 50,000 50,000 0
273 XN máu GLYCEMIE(đường huyết) 60,000 60,000 0
274 XN máu SGOT 50,000 50,000 0
275 XN máu SGPT 50,000 50,000 0
276 XN máu TCK 40,000 40,000 0
277 XN máu URE 50,000 50,000 0
278 XN Nhóm máu ABO 50,000 50,000 0
279 XN thời gian TQ 50,000 50,000 0

Chia sẻ:

NỘI DUNG LIÊN QUAN